| [bất công] |
| | unjust; unfair |
| | Thái độ bất công |
| Unjust attitude |
| | Số pháºn tháºt bất công! |
| That's the luck of the draw!; Fate is unfair |
| | Như thế là bất công! |
| That's unfair! |
| | injustice; unfairness |
| | Äấu tranh vá»›i nạn nghèo khổ, lạc háºu và bất công xã há»™i |
| To fight against poverty, backwardness and social injustice |
| | Äối xá» bất công vá»›i ai |
| To be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice |